BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA
BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG
KHU VỰC TỈNH THANH HÓA
BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG
KHU VỰC TỈNH THANH HÓA
(Từ 10h ngày 01 đến 10h ngày 02 tháng 09 năm 2020)
1. Tình hình thủy văn:
Sông
|
Tóm tắt tình hình 24h qua
|
Dự báo 24h tới
|
Mã
|
Mực nước trên sông Mã dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Hạ lưu chịu ảnh hưởng của thủy triều.
|
Mực nước trên sông Mã dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Hạ lưu chịu ảnh hưởng của thủy triều.
|
Bưởi
|
Mực nước trên sông Bưởi biến đổi chậm.
|
Mực nước trên sông Bưởi biến đổi chậm.
|
Lèn
|
Mực nước dao động theo thủy triều.
|
Mực nước dao động theo thủy triều.
|
Chu
|
Mực nước trên sông Chu dao động theo vận hành hồ chứa.
|
Mực nước trên sông Chu dao động theo vận hành hồ chứa.
|
Âm
|
Mực nước biến đổi chậm.
|
Mực nước biến đổi chậm.
|
Yên
|
Mực nước dao động theo thủy triều.
|
Mực nước dao động theo thủy triều.
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo:
TT
|
Trạm
|
Sông
|
Mực nước thực đo (cm)
|
Mực nước dự báo (cm)
|
31/8
|
01/9
|
01/9
|
02/9
|
13h
|
19h
|
01h
|
07h
|
13h
|
19h
|
01h
|
07h
|
1
|
Mường Lát
|
Mã
|
16502
|
16519
|
16509
|
16497
|
16505
|
16520
|
16505
|
16510
|
2
|
Hồi Xuân
|
-
|
5466
|
5501
|
5504
|
5505
|
5508
|
5485
|
5465
|
5478
|
3
|
Cẩm Thủy
|
-
|
1258
|
1248
|
1315
|
1273
|
1230
|
1245
|
1260
|
1280
|
4
|
Lý Nhân
|
-
|
295
|
293
|
294
|
346
|
355
|
345
|
330
|
315
|
5
|
Giàng
|
-
|
127
|
111
|
20
|
-51
|
110
|
120
|
40
|
-30
|
6
|
Quảng Châu
|
-
|
116
|
85
|
-31
|
-90
|
90
|
100
|
05
|
-75
|
7
|
Lèn
|
Lèn
|
154
|
160
|
76
|
2
|
140
|
170
|
85
|
20
|
8
|
Cụ Thôn
|
-
|
126
|
154
|
69
|
-11
|
110
|
160
|
70
|
10
|
9
|
Thạch Quảng
|
Bưởi
|
714
|
714
|
712
|
711
|
710
|
700
|
710
|
715
|
10
|
Kim Tân
|
-
|
333
|
329
|
329
|
336
|
330
|
330
|
310
|
320
|
11
|
Lang Chánh
|
Âm
|
4699
|
4699
|
4698
|
4698
|
4698
|
4700
|
4704
|
4710
|
12
|
Cửa Đạt
|
Chu
|
2739
|
2730
|
2726
|
2737
|
2731
|
2729
|
2720
|
2705
|
13
|
Bái Thượng
|
-
|
1123
|
1122
|
1122
|
1122
|
1122
|
1121
|
1110
|
1100
|
14
|
Xuân Khánh
|
-
|
175
|
204
|
182
|
157
|
175
|
204
|
182
|
160
|
15
|
Chuối
|
Yên
|
11
|
85
|
55
|
-14
|
-10
|
70
|
60
|
-5
|
16
|
Ngọc Trà
|
-
|
94
|
97
|
16
|
-64
|
75
|
100
|
25
|
-50
|
Tin phát lúc: 11h30 ngày 01 tháng 09
Soát tin Dự báo viên
Trịnh Thế Thành Nguyễn Thị Hoa
|
|
Nơi nhận:
- Vụ Quản lý dự báo KTTV, Tổng cục KTTV
- Lãnh đạo và phòng DBKTTV, Đài KTTV KV Bắc Trung Bộ (để BC)
- Lãnh đạo Đài KTTV tỉnh Thanh Hóa (để BC)
- Văn phòng thường trực BCH PCTT &TKCN tỉnh Thanh Hóa
- Đài PT&TH tỉnh Thanh Hóa
- 24 trạm Khí tượng, Hải văn, MT và Thủy văn trong tỉnh Thanh Hóa
|
|
Các tin liên quan