BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 08/06/2021 đến 10h ngày 09/06/2021
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Thượng nguồn sông Mã có lũ nhỏ. Hạ lưu mực nước dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Thượng nguồn sông Mã dao động lên. Hạ lưu mực nước dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước trên sông Bưởi dao động nhỏ. |
Mực nước trên sông Bưởi lên chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước trên sông Chu dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước trên sông Chu dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước trên sông Âm biến đổi chậm. |
Mực nước trên sông Âm biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước trên sông Yên dao động theo thủy triều. |
Mực nước trên sông Yên dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
07/06 |
08/06 |
08/06 |
09/06 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16362 |
16358 |
16397 |
16469 |
16370 |
16390 |
16380 |
16540 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5363 |
5382 |
5358 |
5343 |
5375 |
5385 |
5380 |
5360 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1173 |
1130 |
1168 |
1124 |
1120 |
1130 |
1170 |
1150 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
141 |
137 |
150 |
185 |
170 |
180 |
160 |
185 |
5 |
Giàng |
Mã |
82 |
16 |
28 |
-54 |
80 |
25 |
42 |
-56 |
6 |
Quảng Châu |
Mã |
50 |
11 |
-7 |
-40 |
60 |
15 |
28 |
-54 |
7 |
Lèn |
Lèn |
130 |
55 |
85 |
-12 |
130 |
60 |
90 |
-20 |
8 |
Cụ Thôn |
Lèn |
110 |
46 |
72 |
-23 |
120 |
55 |
80 |
-30 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
650 |
657 |
665 |
682 |
700 |
725 |
730 |
740 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
170 |
174 |
178 |
193 |
200 |
225 |
230 |
240 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
4694 |
4692 |
4691 |
4691 |
4684 |
4685 |
4690 |
4715 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2699 |
2708 |
2712 |
2742 |
2720 |
2700 |
2730 |
2730 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1104 |
1120 |
1106 |
1082 |
1110 |
1100 |
1100 |
1065 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
144 |
139 |
150 |
163 |
130 |
140 |
150 |
155 |
15 |
Chuối |
Yên |
30 |
12 |
28 |
-32 |
20 |
28 |
25 |
-30 |
16 |
Ngọc Trà |
Yên |
38 |
4 |
-2 |
-59 |
45 |
8 |
10 |
-67 |
Các tin liên quan