BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN THỜI HẠN 5 NGÀY (Ra ngày 06 tháng 10 năm 2020, năm ngày ra một kỳ)
1, Tình hình thuỷ văn tuần qua (từ ngày 01-05/10/2020)
Trong tuần, mực nước trên các sông dao động nhỏ. Hạ lưu sông Mã, sông Chu dao động theo vận hành của các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển dao động theo thủy triều.
Mực nước trên các sông phổ biến dao động ở mức thấp hơn so với TBNN cùng kỳ. Mực nước nhỏ nhất tuần tại trạm thủy văn Bái Thượng trên sông Chu ở mức thấp nhất trong chuỗi số liệu quan trắc cùng kỳ. (Mực nước thực đo tại các trạm trong phụ lục 1).
2, Nhận định tình hình thuỷ văn tuần tới (từ ngày 06-10/10/2020)
Mực nước trên các sông dao động nhỏ. Hạ lưu sông Mã, sông Chu dao động theo vận hành của các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển dao động theo thủy triều. (Mực nước dự báo tại các trạm trong phụ lục 1).
3, Hải văn:
Thủy triều vùng biển khu vực tỉnh Thanh Hóa tuần này so với tuần trước như sau:
Đỉnh triều cao nhất ở mức cao hơn; Chân triều thấp nhất ở mức thấp hơn; Biên độ triều ở mức cao hơn.
Triều cường vào ngày 10.
Tin phát lúc: 17h30 ngày 06 tháng 10
Soát tin
|
Dự báo viên
|
Nguyễn Thị Thủy Trịnh Thế Thành
Phụ lục 1: Mực nước thực đo từ ngày 01 – 05/10 và mực nước dự báo từ ngày 06- 10/10/2020
Trạm
|
Sông
|
Yếu tố
|
Thực đo (cm)
|
Dự báo (cm)
|
H
|
Thời gian xuất hiện (ngày)
|
so với TBNN
|
H
|
so với TBNN
|
Mường Lát
|
Mã
|
Hmax
|
16559
|
5
|
-83
|
16665
|
9
|
Hmin
|
16512
|
1
|
17
|
16480
|
-10
|
Htb
|
16530
|
|
-6
|
16535
|
4
|
Hồi Xuân
|
-
|
Hmax
|
5502
|
5
|
57
|
5580
|
123
|
Hmin
|
5381
|
3
|
19
|
5385
|
40
|
Htb
|
5437
|
|
47
|
5440
|
66
|
Cẩm Thủy
|
-
|
Hmax
|
1363
|
5
|
0
|
1440
|
74
|
Hmin
|
1140
|
5
|
-133
|
1182
|
-76
|
Htb
|
1270
|
|
-35
|
1290
|
3
|
Lý Nhân
|
-
|
Hmax
|
370
|
1
|
-120
|
440
|
-60
|
Hmin
|
193
|
5
|
-210
|
225
|
-169
|
Htb
|
287
|
|
-148
|
300
|
-124
|
Giàng
|
-
|
Hmax
|
155
|
5
|
-9
|
200
|
15
|
Hmin
|
-15
|
5
|
5
|
-40
|
-17
|
Htb
|
70
|
|
-14
|
80
|
7
|
Quảng châu
|
-
|
Hmax
|
130
|
5
|
-10
|
165
|
17
|
Hmin
|
-70
|
1
|
-5
|
-80
|
-11
|
Htb
|
40
|
|
-4
|
45
|
2
|
Lèn
|
Lèn
|
Hmax
|
201
|
5
|
-6
|
235
|
16
|
Hmin
|
19
|
1
|
3
|
3
|
1
|
Htb
|
110
|
|
-4
|
115
|
3
|
Cụ Thôn
|
-
|
Hmax
|
200
|
5
|
-2
|
230
|
-4
|
Hmin
|
9
|
1
|
8
|
-2
|
-14
|
Htb
|
109
|
|
4
|
110
|
-14
|
Lang Chánh
|
Âm
|
Hmax
|
4703
|
1
|
-89
|
4753
|
-19
|
Hmin
|
4702
|
2
|
-18
|
4695
|
-24
|
Htb
|
4702
|
|
-31
|
4718
|
-8
|
Cửa Đạt
|
Chu
|
Hmax
|
2740
|
1
|
101
|
2790
|
113
|
Hmin
|
2689
|
1
|
152
|
2650
|
124
|
Htb
|
2727
|
|
135
|
2720
|
141
|
Bái Thượng
|
-
|
Hmax
|
1152
|
1
|
-88
|
1200
|
-63
|
Hmin
|
1012
|
4
|
-120
|
1045
|
-68
|
Htb
|
1094
|
|
-85
|
1100
|
-61
|
Xuân Khánh
|
-
|
Hmax
|
193
|
1
|
-233
|
290
|
-135
|
Hmin
|
127
|
4
|
-163
|
130
|
-149
|
Htb
|
172
|
|
-164
|
180
|
-133
|
Thạch Quảng
|
Bưởi
|
Hmax
|
761
|
1
|
-84
|
815
|
-21
|
Hmin
|
710
|
5
|
-5
|
680
|
-30
|
Htb
|
732
|
|
-25
|
710
|
-27
|
Kim Tân
|
-
|
Hmax
|
420
|
1
|
-90
|
480
|
4
|
Hmin
|
311
|
5
|
-45
|
270
|
-68
|
Htb
|
362
|
|
-53
|
310
|
-74
|
Chuối
|
Yên
|
Hmax
|
85
|
3
|
-111
|
145
|
-19
|
Hmin
|
-30
|
1
|
-19
|
-25
|
-2
|
Htb
|
45
|
|
-37
|
55
|
-11
|
Ngọc Trà
|
-
|
Hmax
|
99
|
5
|
-13
|
135
|
18
|
Hmin
|
-59
|
1
|
0
|
-60
|
-2
|
Htb
|
32
|
|
-7
|
40
|
2
|
Các tin liên quan