BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN THỜI HẠN 5 NGÀY (Ra ngày 11 tháng 11 năm 2020, năm ngày ra một kỳ)
1, Tình hình thuỷ văn tuần qua (từ ngày 06-10/11/2020)
Mực nước trên các sông biến đổi chậm theo xu thế xuống thấp dần. Hạ lưu sông Mã, sông Chu dao động theo vận hành của các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển dao động theo thủy triều.
Mực nước trên các sông phổ biến dao động ở mức cao hơn so với TBNN cùng kỳ, riêng hạ lưu sông Mã, sông Chu ở mức thấp hơn. (Mực nước thực đo tại các trạm trong phụ lục 1).
2, Nhận định tình hình thuỷ văn tuần tới (từ ngày 11-15/11/2020)
Mực nước trên các sông biến đổi chậm theo xu thế xuống thấp dần. Hạ lưu sông Mã, sông Chu dao động theo điều tiết từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển dao động theo thủy triều. (Mực nước dự báo tại các trạm trong phụ lục 1).
3, Hải văn:
Thủy triều vùng biển khu vực tỉnh Thanh Hóa tuần này so với tuần trước như sau:
Đỉnh triều cao nhất ở mức thấp hơn; Chân triều thấp nhất ở mức cao hơn; Biên độ triều ở mức thấp hơn.
Triều kém vào các ngày 13 – 14
Tin phát lúc: 17h30 ngày 11 tháng 11
Soát tin
|
Dự báo viên
|
Nguyễn Thị Thủy Trịnh Thế Thành
Phụ lục 1: Mực nước thực đo từ ngày 06 – 10/11 và mực nước dự báo từ ngày 11- 15/11/2020.
Trạm
|
Sông
|
Yếu tố
|
Thực đo (cm)
|
Dự báo (cm)
|
H
|
Thời gian xuất hiện (ngày)
|
so với TBNN
|
H
|
so với TBNN
|
Mường Lát
|
Mã
|
Hmax
|
16443
|
8
|
-114
|
16500
|
-11
|
Hmin
|
16411
|
10
|
-43
|
16365
|
-74
|
Htb
|
16427
|
|
-69
|
16415
|
-46
|
Hồi Xuân
|
-
|
Hmax
|
5446
|
9
|
99
|
5500
|
169
|
Hmin
|
5368
|
8
|
63
|
5345
|
51
|
Htb
|
5403
|
|
80
|
5385
|
77
|
Cẩm Thủy
|
-
|
Hmax
|
1296
|
6
|
33
|
1350
|
101
|
Hmin
|
1137
|
7
|
-87
|
1170
|
-42
|
Htb
|
1222
|
|
-18
|
1230
|
2
|
Lý Nhân
|
-
|
Hmax
|
304
|
6
|
-88
|
370
|
-6
|
Hmin
|
215
|
8
|
-136
|
205
|
-133
|
Htb
|
257
|
|
-112
|
255
|
-101
|
Giàng
|
-
|
Hmax
|
198
|
6
|
37
|
155
|
-13
|
Hmin
|
-66
|
9
|
-8
|
-38
|
34
|
Htb
|
70
|
|
15
|
85
|
32
|
Quảng châu
|
-
|
Hmax
|
167
|
5
|
27
|
148
|
0
|
Hmin
|
-105
|
7
|
-19
|
-54
|
43
|
Htb
|
40
|
|
6
|
55
|
22
|
Lèn
|
Lèn
|
Hmax
|
234
|
6
|
22
|
215
|
4
|
Hmin
|
-24
|
8
|
-5
|
2
|
27
|
Htb
|
109
|
|
13
|
125
|
33
|
Cụ Thôn
|
-
|
Hmax
|
206
|
10
|
-2
|
200
|
1
|
Hmin
|
-34
|
8
|
-12
|
-3
|
25
|
Htb
|
93
|
|
2
|
108
|
24
|
Lang Chánh
|
Âm
|
Hmax
|
4724
|
6
|
-11
|
4760
|
43
|
Hmin
|
4720
|
10
|
5
|
4705
|
-7
|
Htb
|
4722
|
|
3
|
4715
|
1
|
Cửa Đạt
|
Chu
|
Hmax
|
2750
|
6
|
157
|
2780
|
205
|
Hmin
|
2723
|
8
|
259
|
2685
|
224
|
Htb
|
2740
|
|
194
|
2730
|
198
|
Bái Thượng
|
-
|
Hmax
|
1149
|
6
|
-24
|
1180
|
31
|
Hmin
|
1031
|
6
|
-51
|
1015
|
-53
|
Htb
|
1121
|
|
-9
|
1115
|
-2
|
Xuân Khánh
|
-
|
Hmax
|
226
|
6
|
-92
|
250
|
-39
|
Hmin
|
188
|
10
|
-49
|
130
|
-95
|
Htb
|
197
|
|
-79
|
180
|
-76
|
Thạch Quảng
|
Bưởi
|
Hmax
|
734
|
6
|
13
|
770
|
77
|
Hmin
|
705
|
10
|
27
|
665
|
-4
|
Htb
|
715
|
|
18
|
695
|
16
|
Kim Tân
|
-
|
Hmax
|
347
|
6
|
21
|
380
|
82
|
Hmin
|
295
|
10
|
21
|
240
|
-18
|
Htb
|
317
|
|
18
|
290
|
16
|
Chuối
|
Yên
|
Hmax
|
121
|
10
|
-19
|
130
|
-3
|
Hmin
|
-25
|
8
|
19
|
-5
|
41
|
Htb
|
62
|
|
13
|
70
|
33
|
Ngọc Trà
|
-
|
Hmax
|
132
|
10
|
23
|
125
|
14
|
Hmin
|
-78
|
8
|
-13
|
-32
|
39
|
Htb
|
45
|
|
12
|
55
|
27
|
Các tin liên quan