BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN THỜI HẠN 5 NGÀY (Ra ngày 16 tháng 09 năm 2020, năm ngày ra một kỳ)
1, Tình hình thuỷ văn tuần qua (từ ngày 11-15/9/2020)
Mực nước trên các sông dao động nhỏ, riêng thượng nguồn sông Mã tính đến trạm thủy văn Mường Lát có lũ nhỏ với biên độ lũ lên tại trạm thủy văn Mường Lát là 1.29m. Vùng cửa sông ven biển dao động theo thủy triều.
Mực nước trên các sông phổ biến dao động ở mức thấp hơn so với TBNN cùng kỳ. Mực nước nhỏ nhất tuần tại trạm thủy văn Cẩm Thủy, tại trạm thủy văn Lý Nhân trên sông Mã; tại trạm thủy văn Xuân Khánh trên sông Chu đều ở mức thấp nhất trong chuỗi số liệu quan trắc cùng kỳ. (Mực nước thực đo tại các trạm trong phụ lục 1).
2, Nhận định tình hình thuỷ văn tuần tới (từ ngày 16-20/9/2020)
Trong tuần, mực nước trên các sông dao động nhỏ và có khả năng xảy ra một đợt lũ nhỏ. Vùng cửa sông ven biển dao động theo thủy triều. (Mực nước dự báo trong phụ lục 1).
3, Hải văn:
Thủy triều vùng biển khu vực tỉnh Thanh Hóa tuần này so với tuần trước như sau:
- Đỉnh triều cao nhất ở mức tương đương; Chân triều thấp nhất ở mức cao hơn; Biên độ triều ở mức thấp hơn.
Triều cường vào ngày 16; Triều kém vào ngày 20.
Tin phát lúc: 17h30 ngày 16 tháng 09
Soát tin
|
Dự báo viên
|
Nguyễn Thị Thủy Lê Văn Thắng
Phụ lục 1: Mực nước thực đo từ ngày 10 – 15/9 và mực nước dự báo từ ngày 16- 20/9/2020
Trạm
|
Sông
|
Yếu tố
|
Thực đo (cm)
|
Dự báo (cm)
|
H
|
Thời gian xuất hiện (ngày)
|
so với TBNN
|
H
|
so với TBNN
|
Mường Lát
|
Mã
|
Hmax
|
16638
|
15
|
-91
|
16750
|
20
|
Hmin
|
16509
|
13
|
-17
|
16500
|
-36
|
Htb
|
16571
|
|
-22
|
16590
|
-1
|
Hồi Xuân
|
-
|
Hmax
|
5487
|
11
|
-38
|
5600
|
44
|
Hmin
|
5425
|
14
|
28
|
5360
|
-37
|
Htb
|
5447
|
|
1
|
5460
|
10
|
Cẩm Thủy
|
-
|
Hmax
|
1355
|
11
|
-76
|
1450
|
-32
|
Hmin
|
1203
|
15
|
-93
|
1185
|
-119
|
Htb
|
1289
|
|
-55
|
1310
|
-51
|
Lý Nhân
|
-
|
Hmax
|
360
|
11
|
-201
|
460
|
-160
|
Hmin
|
247
|
15
|
-190
|
220
|
-223
|
Htb
|
309
|
|
-174
|
330
|
-178
|
Giàng
|
-
|
Hmax
|
164
|
15
|
-19
|
190
|
-38
|
Hmin
|
-60
|
15
|
-75
|
-60
|
-82
|
Htb
|
56
|
|
-42
|
55
|
-52
|
Quảng châu
|
-
|
Hmax
|
157
|
13
|
12
|
145
|
2
|
Hmin
|
-89
|
15
|
-31
|
-95
|
-42
|
Htb
|
32
|
|
-13
|
28
|
-21
|
Lèn
|
Lèn
|
Hmax
|
211
|
15
|
-9
|
225
|
-23
|
Hmin
|
-20
|
13
|
-44
|
-20
|
-59
|
Htb
|
95
|
|
-35
|
100
|
-42
|
Cụ Thôn
|
-
|
Hmax
|
201
|
15
|
-17
|
210
|
13
|
Hmin
|
-32
|
14
|
-41
|
-25
|
-34
|
Htb
|
83
|
|
-33
|
78
|
-30
|
Lang Chánh
|
Âm
|
Hmax
|
4767
|
11
|
-27
|
4765
|
-38
|
Hmin
|
4703
|
13
|
-18
|
4695
|
-24
|
Htb
|
4717
|
|
-16
|
4730
|
-7
|
Cửa Đạt
|
Chu
|
Hmax
|
2742
|
15
|
52
|
2810
|
134
|
Hmin
|
2722
|
13
|
197
|
2680
|
147
|
Htb
|
2734
|
|
129
|
2735
|
152
|
Bái Thượng
|
-
|
Hmax
|
1124
|
11
|
-158
|
1210
|
-53
|
Hmin
|
1079
|
12
|
-36
|
1070
|
-47
|
Htb
|
1107
|
|
-78
|
1120
|
-51
|
Xuân Khánh
|
-
|
Hmax
|
210
|
13
|
-225
|
260
|
-172
|
Hmin
|
148
|
15
|
-136
|
115
|
-165
|
Htb
|
175
|
|
-170
|
160
|
-180
|
Thạch Quảng
|
Bưởi
|
Hmax
|
759
|
13
|
-170
|
819
|
-204
|
Hmin
|
702
|
13
|
-27
|
670
|
-54
|
Htb
|
729
|
|
-63
|
750
|
-88
|
Kim Tân
|
-
|
Hmax
|
375
|
14
|
-249
|
500
|
-175
|
Hmin
|
321
|
11
|
-56
|
290
|
-93
|
Htb
|
354
|
|
-121
|
380
|
-140
|
Chuối
|
Yên
|
Hmax
|
97
|
15
|
-127
|
125
|
-70
|
Hmin
|
-50
|
12
|
-36
|
-40
|
-13
|
Htb
|
29
|
|
-65
|
40
|
-26
|
Ngọc Trà
|
-
|
Hmax
|
108
|
15
|
-11
|
110
|
-1
|
Hmin
|
-81
|
12
|
-17
|
-75
|
-14
|
Htb
|
11
|
|
-26
|
13
|
-21
|
Các tin liên quan