BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA
BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG
KHU VỰC TỈNH THANH HÓA
BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG
KHU VỰC TỈNH THANH HÓA
(Từ 10h ngày 21 đến 10h ngày 22 tháng 09 năm 2020)
1. Tình hình thủy văn:
Sông
|
Tóm tắt tình hình 24h qua
|
Dự báo 24h tới
|
Mã
|
Mực nước trên sông Mã dao động theo xu thế xuống thấp dần. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều.
|
Mực nước trên sông Mã dao động theo xu thế xuống thấp dần. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều.
|
Bưởi
|
Thượng lưu sông Bưởi mực nước dao động xuống. Hạ lưu xuống thấp dần.
|
Thượng lưu sông Bưởi mực nước dao động xuống, xuống thấp dần.
|
Lèn
|
Mực nước dao động theo thủy triều.
|
Mực nước dao động theo thủy triều.
|
Chu
|
Mực nước trên sông Chu dao động theo vận hành hồ chứa.
|
Mực nước trên sông Chu dao động theo vận hành hồ chứa.
|
Âm
|
Mực nước trên sông Âm dao động theo xu thế xuống thấp dần.
|
Mực nước trên sông Âm dao động theo xu thế xuống thấp dần.
|
Yên
|
Mực nước dao động theo thủy triều.
|
Mực nước dao động theo thủy triều.
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo:
TT
|
Trạm
|
Sông
|
Mực nước thực đo (cm)
|
Mực nước dự báo (cm)
|
20/8
|
21/9
|
21/9
|
22/9
|
13h
|
19h
|
01h
|
07h
|
13h
|
19h
|
01h
|
07h
|
1
|
Mường Lát
|
Mã
|
16543
|
16542
|
16559
|
16518
|
16540
|
16555
|
16550
|
16520
|
2
|
Hồi Xuân
|
-
|
5439
|
5408
|
5438
|
5409
|
5420
|
5445
|
5425
|
5420
|
3
|
Cẩm Thủy
|
-
|
1366
|
1331
|
1293
|
1318
|
1345
|
1355
|
1330
|
1325
|
4
|
Lý Nhân
|
-
|
489
|
458
|
413
|
374
|
350
|
340
|
330
|
320
|
5
|
Giàng
|
-
|
93
|
96
|
109
|
104
|
85
|
105
|
90
|
140
|
6
|
Quảng Châu
|
-
|
40
|
21
|
106
|
20
|
10
|
35
|
95
|
57
|
7
|
Lèn
|
Lèn
|
115
|
131
|
141
|
158
|
120
|
125
|
130
|
185
|
8
|
Cụ Thôn
|
-
|
91
|
109
|
125
|
140
|
85
|
115
|
110
|
165
|
9
|
Thạch Quảng
|
Bưởi
|
1031
|
1015
|
991
|
936
|
900
|
850
|
830
|
800
|
10
|
Kim Tân
|
-
|
763
|
738
|
693
|
652
|
610
|
570
|
520
|
490
|
11
|
Lang Chánh
|
Âm
|
4747
|
4746
|
4745
|
4737
|
4725
|
4714
|
4710
|
4725
|
12
|
Cửa Đạt
|
Chu
|
2680
|
2647
|
2640
|
2682
|
2700
|
2720
|
2738
|
2695
|
13
|
Bái Thượng
|
-
|
1123
|
1123
|
1104
|
1084
|
1099
|
1110
|
1125
|
1089
|
14
|
Xuân Khánh
|
-
|
246
|
229
|
196
|
205
|
230
|
220
|
200
|
180
|
15
|
Chuối
|
Yên
|
51
|
61
|
51
|
97
|
55
|
70
|
40
|
105
|
16
|
Ngọc Trà
|
-
|
25
|
22
|
74
|
45
|
15
|
30
|
60
|
65
|
Tin phát lúc: 11h30 ngày 21 tháng 09
Soát tin Dự báo viên
Nguyễn Thị Hoa Lê Văn Thắng
|
|
Các tin liên quan