BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA
BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG
KHU VỰC TỈNH THANH HÓA
BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG
KHU VỰC TỈNH THANH HÓA
(Từ 10h ngày 25 đến 10h ngày 26 tháng 09 năm 2020)
1. Tình hình thủy văn:
Sông
|
Tóm tắt tình hình 24h qua
|
Dự báo 24h tới
|
Mã
|
Mực nước trên sông Mã dao động theo vận hành của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều.
|
Mực nước trên sông Mã dao động theo vận hành của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều.
|
Bưởi
|
Mực nước Sông xảy ra lũ nhỏ.
|
Mực nước Sông Bưởi biến đổi chậm.
|
Lèn
|
Mực nước dao động theo thủy triều.
|
Mực nước dao động theo thủy triều.
|
Chu
|
Mực nước trên sông Chu dao động theo vận hành hồ chứa.
|
Mực nước trên sông Chu dao động theo vận hành hồ chứa.
|
Âm
|
Mực nước trên sông Âm dao động nhỏ.
|
Mực nước trên sông Âm dao động nhỏ.
|
Yên
|
Mực nước dao động theo thủy triều.
|
Mực nước dao động theo thủy triều.
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo:
TT
|
Trạm
|
Sông
|
Mực nước thực đo (cm)
|
Mực nước dự báo (cm)
|
24/8
|
25/9
|
25/9
|
26/9
|
13h
|
19h
|
01h
|
07h
|
13h
|
19h
|
01h
|
07h
|
1
|
Mường Lát
|
Mã
|
16582
|
16593
|
16626
|
16673
|
16660
|
16645
|
16655
|
16660
|
2
|
Hồi Xuân
|
-
|
5552
|
5556
|
5547
|
5535
|
5525
|
5510
|
5520
|
5530
|
3
|
Cẩm Thủy
|
-
|
1436
|
1398
|
1386
|
1412
|
1435
|
1460
|
1445
|
1425
|
4
|
Lý Nhân
|
-
|
458
|
480
|
481
|
492
|
485
|
480
|
460
|
445
|
5
|
Giàng
|
-
|
134
|
94
|
32
|
140
|
145
|
115
|
40
|
105
|
6
|
Quảng Châu
|
-
|
94
|
-1
|
-67
|
124
|
100
|
30
|
-70
|
95
|
7
|
Lèn
|
Lèn
|
172
|
139
|
77
|
157
|
185
|
145
|
85
|
110
|
8
|
Cụ Thôn
|
-
|
151
|
112
|
45
|
144
|
165
|
125
|
55
|
105
|
9
|
Thạch Quảng
|
Bưởi
|
1025
|
1186
|
1197
|
1123
|
1045
|
10.00
|
970
|
930
|
10
|
Kim Tân
|
-
|
545
|
710
|
804
|
807
|
770
|
740
|
710
|
690
|
11
|
Lang Chánh
|
Âm
|
4727
|
4723
|
4723
|
4722
|
4720
|
4718
|
4725
|
4735
|
12
|
Cửa Đạt
|
Chu
|
2699
|
2739
|
2684
|
2724
|
2700
|
2735
|
2690
|
2710
|
13
|
Bái Thượng
|
-
|
1117
|
1121
|
1126
|
1038
|
1110
|
1120
|
1110
|
1081
|
14
|
Xuân Khánh
|
-
|
219
|
214
|
214
|
195
|
180
|
215
|
205
|
190
|
15
|
Chuối
|
Yên
|
98
|
70
|
13
|
20
|
95
|
80
|
25
|
-15
|
16
|
Ngọc Trà
|
-
|
81
|
21
|
-64
|
81
|
90
|
35
|
-55
|
55
|
Tin phát lúc: 11h30 ngày 26 tháng 09
Soát tin Dự báo viên
Ngyễn Thị Hoa Lê Văn Thắng
|
|
Các tin liên quan