BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 21 đến 10h ngày 22 tháng 07 năm 2020)
1. Tình hình thủy văn:
Sông
|
Tóm tắt tình hình 24h qua
|
Dự báo 24h tới
|
Mã
|
Mực nước trên sông Mã dao động theo điều tiết hồ chứa. Vùng cửa sông ven biển dao động theo thủy triều.
|
Mực nước trên sông Mã dao động theo điều tiết hồ chứa. Vùng cửa sông ven biển dao động theo thủy triều.
|
Bưởi
|
Mực nước biến đổi chậm.
|
Mực nước biến đổi chậm.
|
Lèn
|
Mực nước dao động theo thủy triều.
|
Mực nước dao động theo thủy triều.
|
Chu
|
Mực nước trên sông Chu dao động theo điều tiết hồ chứa.
|
Mực nước trên sông Chu dao động theo điều tiết hồ chứa.
|
Âm
|
Mực nước ít biến đổi.
|
Mực nước biến đổi chậm.
|
Yên
|
Mực nước dao động theo thủy triều.
|
Mực nước dao động theo thủy triều.
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo:
TT
|
Trạm
|
Sông
|
Mực nước thực đo (m)
|
Mực nước dự báo (m)
|
20/7
|
21/7
|
21/7
|
22/7
|
13h
|
19h
|
01h
|
07h
|
13h
|
19h
|
01h
|
07h
|
1
|
Mường Lát
|
Mã
|
164.05
|
164.16
|
164.32
|
164.46
|
164.50
|
164.55
|
164.70
|
164.60
|
2
|
Hồi Xuân
|
-
|
54.08
|
54.32
|
54.05
|
53.78
|
54.00
|
54.00
|
54.10
|
53.90
|
3
|
Cẩm Thủy
|
-
|
11.63
|
11.92
|
12.00
|
11.73
|
11.70
|
11.60
|
12.00
|
11.90
|
4
|
Lý Nhân
|
-
|
1.62
|
1.62
|
1.70
|
1.99
|
1.90
|
2.10
|
2.00
|
2.10
|
5
|
Giàng
|
-
|
0.86
|
1.26
|
0.08
|
-1.00
|
0.80
|
1.10
|
0.10
|
-0.95
|
6
|
Quảng Châu
|
-
|
1.05
|
1.00
|
-0.20
|
-1.16
|
1.15
|
0.90
|
-0.10
|
-1.10
|
7
|
Lèn
|
Lèn
|
0.90
|
1.78
|
0.64
|
-0.30
|
0.95
|
1.70
|
0.65
|
-0.35
|
8
|
Cụ Thôn
|
-
|
0.86
|
1.68
|
0.52
|
-0.43
|
0.90
|
1.65
|
0.55
|
-0.50
|
9
|
Thạch Quảng
|
Bưởi
|
6.44
|
6.45
|
6.46
|
6.47
|
6.50
|
6.55
|
6.55
|
6.60
|
10
|
Kim Tân
|
-
|
1.71
|
1.69
|
1.67
|
1.65
|
1.70
|
1.60
|
1.70
|
2.00
|
11
|
Lang Chánh
|
Âm
|
46.82
|
46.82
|
46.89
|
46.97
|
47.00
|
46.95
|
47.00
|
47.20
|
12
|
Cửa Đạt
|
Chu
|
27.39
|
27.40
|
27.24
|
27.31
|
27.50
|
27.40
|
27.45
|
27.60
|
13
|
Bái Thượng
|
-
|
10.08
|
10.04
|
10.02
|
10.01
|
10.10
|
10.05
|
10.10
|
10.15
|
14
|
Xuân Khánh
|
-
|
0.57
|
1.37
|
1.03
|
0.72
|
0.80
|
0.85
|
1.00
|
1.10
|
15
|
Chuối
|
Yên
|
-0.05
|
0.85
|
0.60
|
-0.13
|
-0.15
|
0.90
|
0.70
|
-0.20
|
16
|
Ngọc Trà
|
-
|
0.57
|
0.86
|
-0.04
|
-0.87
|
0.40
|
1.00
|
0.10
|
-0.95
|
Tin phát lúc: 11h30 ngày 21 tháng 07
Soát tin
|
Dự báo viên
|
Nguyễn Thị Thủy Trịnh Thế Thành
|
|
Các tin liên quan