BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 18/12/2021 đến 10h ngày 19/12/2021
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
17/12 |
18/12 |
18/12 |
19/12 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16374 |
16383 |
16378 |
16370 |
16375 |
16385 |
16380 |
16375 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5388 |
5373 |
5357 |
5345 |
5370 |
5380 |
5375 |
5360 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1198 |
1140 |
1232 |
1143 |
1200 |
1150 |
1230 |
1150 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
168 |
133 |
148 |
196 |
170 |
135 |
150 |
200 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
659 |
657 |
658 |
659 |
660 |
658 |
660 |
659 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
191 |
189 |
189 |
189 |
190 |
192 |
188 |
187 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
4697 |
4697 |
4696 |
4696 |
4696 |
4696 |
4695 |
4695 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2664 |
2732 |
2740 |
2746 |
2665 |
2730 |
2740 |
2745 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1125 |
1117 |
1098 |
1055 |
1120 |
1050 |
1120 |
1060 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
140 |
163 |
148 |
177 |
155 |
180 |
165 |
170 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/17/10 - 7h/18/10 và dự báo từ 8h/18/10 - 7h/19/10 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
155 |
-77 |
165 |
-85 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
126 |
-89 |
140 |
-95 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
201 |
-35 |
210 |
-45 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
190 |
-41 |
200 |
-35 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
70 |
-3 |
80 |
-10 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
100 |
-87 |
105 |
-95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan