BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 30/12/2021 đến 10h ngày 31/12/2021)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
29/12 |
30/12 |
30/12 |
31/12 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16387 |
16385 |
16380 |
16371 |
16380 |
16375 |
16370 |
16360 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5371 |
5382 |
5363 |
5330 |
5360 |
5370 |
5355 |
5340 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1181 |
1130 |
1235 |
1128 |
1180 |
1140 |
1230 |
1140 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
166 |
136 |
166 |
200 |
170 |
140 |
160 |
190 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
656 |
656 |
657 |
657 |
657 |
656 |
655 |
657 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
180 |
180 |
184 |
191 |
190 |
185 |
185 |
190 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4694 |
- |
4694 |
4694 |
4694 |
4694 |
4693 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2652 |
2733 |
2726 |
2716 |
2640 |
2720 |
1725 |
2730 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1119 |
1122 |
1024 |
1011 |
1110 |
1120 |
1040 |
1020 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
102 |
95 |
103 |
117 |
110 |
100 |
105 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/29/12 - 7h/30/12 và dự báo từ 8h/30/12 - 7h/31/12 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
103 |
5 |
120 |
-10 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
75 |
2 |
100 |
-15 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
151 |
58 |
170 |
30 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
136 |
40 |
160 |
20 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
64 |
12 |
95 |
-5 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
62 |
-5 |
90 |
-20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan