BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 06/01/2022 đến 10h ngày 07/01/2022
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
05/01 |
06/01 |
06/01 |
07/01 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16367 |
16364 |
16361 |
16355 |
16350 |
16360 |
16365 |
16360 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5361 |
5374 |
5360 |
5355 |
5350 |
5360 |
5360 |
5350 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1187 |
1137 |
1233 |
1132 |
1180 |
1140 |
1230 |
1150 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
168 |
134 |
152 |
202 |
170 |
140 |
150 |
190 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
658 |
656 |
655 |
654 |
655 |
650 |
660 |
650 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
197 |
200 |
195 |
183 |
180 |
185 |
185 |
180 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4693 |
- |
4692 |
4692 |
4692 |
4692 |
4691 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2672 |
2702 |
2736 |
2747 |
2660 |
2700 |
2730 |
2740 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1122 |
1088 |
1073 |
1048 |
1020 |
1090 |
1050 |
1040 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
142 |
120 |
127 |
156 |
150 |
130 |
130 |
150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/05/12 - 7h/06/12 và dự báo từ 8h/06/12 - 7h/07/12 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
220 |
-118 |
210 |
-110 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
156 |
-126 |
150 |
-120 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
220 |
-52 |
210 |
-45 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
210 |
-65 |
200 |
-60 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
97 |
60 |
95 |
50 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
118 |
-92 |
115 |
-85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan