BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 31/12/2021 đến 10h ngày 01/01/2022
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
30/12 |
31/12 |
31/12 |
01/01 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16372 |
16379 |
16376 |
16370 |
16375 |
16380 |
16775 |
16370 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5354 |
5381 |
5370 |
5352 |
5340 |
5370 |
5380 |
5360 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1180 |
1134 |
1232 |
1134 |
1185 |
1140 |
1230 |
1140 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
160 |
132 |
138 |
185 |
150 |
140 |
150 |
180 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
657 |
657 |
657 |
657 |
657 |
656 |
655 |
657 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
191 |
190 |
187 |
183 |
185 |
180 |
185 |
190 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4694 |
- |
4694 |
4694 |
4694 |
4694 |
4693 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2672 |
2666 |
2674 |
2708 |
2660 |
2670 |
2690 |
2720 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1068 |
1014 |
1020 |
1010 |
1070 |
1020 |
1030 |
1020 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
112 |
96 |
105 |
118 |
115 |
100 |
105 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/30/12 - 7h/31/12 và dự báo từ 8h/31/12 - 7h/01/12 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
94 |
-46 |
130 |
-50 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
73 |
-51 |
100 |
-60 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
141 |
-11 |
180 |
-20 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
129 |
-16 |
165 |
-25 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
57 |
-11 |
100 |
-15 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
56 |
-53 |
95 |
-60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan