BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 09/01/2022 đến 10h ngày 10/01/2022)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
08/01 |
09/01 |
09/01 |
10/01 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16350 |
16355 |
16352 |
16347 |
16350 |
16355 |
16355 |
16345 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5378 |
5385 |
5320 |
5288 |
5310 |
5350 |
5370 |
5350 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1208 |
1132 |
1225 |
1130 |
1200 |
1150 |
1220 |
1140 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
178 |
142 |
180 |
204 |
180 |
145 |
170 |
185 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
654 |
654 |
654 |
654 |
655 |
650 |
655 |
650 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
188 |
184 |
184 |
188 |
185 |
180 |
180 |
185 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4692 |
- |
4692 |
4692 |
4692 |
4692 |
4691 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2677 |
2712 |
2705 |
2746 |
2670 |
2710 |
2700 |
2740 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1124 |
1107 |
1028 |
1017 |
1120 |
1090 |
1040 |
1025 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
112 |
98 |
103 |
114 |
120 |
135 |
130 |
125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/08/01 - 7h/09/01 và dự báo từ 8h/09/01 - 7h/10/01 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
160 |
-60 |
140 |
-40 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
132 |
-54 |
120 |
-30 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
205 |
-23 |
190 |
-15 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
197 |
-31 |
180 |
-20 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
97 |
64 |
80 |
35 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
106 |
-56 |
90 |
-35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan