BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 16/01/2022 đến 10h ngày 17/01/2022
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
15/01 |
16/01 |
16/01 |
17/01 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16365 |
16383 |
16377 |
16370 |
16370 |
16380 |
16375 |
16370 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5364 |
5363 |
5359 |
5367 |
5365 |
5360 |
5360 |
5370 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1185 |
1131 |
1231 |
1132 |
1190 |
1135 |
1230 |
1135 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
150 |
125 |
136 |
188 |
155 |
130 |
145 |
190 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
653 |
653 |
653 |
652 |
660 |
655 |
655 |
655 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
180 |
184 |
187 |
188 |
185 |
180 |
180 |
185 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4691 |
- |
4691 |
1691 |
4691 |
4691 |
4692 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2640 |
2730 |
2649 |
2667 |
2645 |
2730 |
2670 |
2700 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1124 |
1110 |
1120 |
1173 |
1125 |
1115 |
1120 |
1076 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
124 |
136 |
127 |
160 |
130 |
140 |
130 |
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/15/01 - 7h/16/01 và dự báo từ 8h/16/01 - 7h/17/01 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
146 |
-94 |
165 |
-110 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
110 |
-105 |
130 |
-125 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
195 |
-48 |
215 |
-55 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
185 |
-55 |
205 |
-70 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
83 |
23 |
100 |
5 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
100 |
-87 |
115 |
-95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan