BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 24/01/2022 đến 10h ngày 25/01/2022)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
23/01 |
24/01 |
24/01 |
25/01 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16415 |
16419 |
16409 |
16393 |
16390 |
16380 |
16400 |
16385 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5381 |
5360 |
5356 |
5364 |
5380 |
5355 |
5350 |
5360 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1126 |
1126 |
1231 |
1132 |
1140 |
1130 |
1120 |
1135 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
179 |
147 |
156 |
200 |
175 |
150 |
155 |
190 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
680 |
675 |
670 |
664 |
665 |
660 |
660 |
663 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
264 |
264 |
259 |
251 |
250 |
240 |
230 |
230 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
4711 |
4708 |
4707 |
4706 |
4705 |
4705 |
4708 |
4705 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2735 |
2740 |
2741 |
2746 |
2730 |
2735 |
2740 |
2730 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1062 |
1038 |
1044 |
1123 |
1060 |
1045 |
1040 |
1074 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
140 |
120 |
115 |
136 |
135 |
130 |
130 |
150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/23/01 - 7h/24/01 và dự báo từ 8h/24/01 - 7h/25/01 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
119 |
-64 |
115 |
-50 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
98 |
-81 |
90 |
-65 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
163 |
-22 |
160 |
-10 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
151 |
-25 |
150 |
-15 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
89 |
16 |
85 |
25 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
97 |
-67 |
90 |
-50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan