BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 04/02/2022 đến 10h ngày 05/02/2022)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
03/02 |
04/02 |
04/02 |
05/02 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16339 |
16345 |
16339 |
16332 |
16340 |
16345 |
16340 |
16335 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5381 |
5417 |
5377 |
5340 |
5380 |
5410 |
5375 |
5350 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1195 |
1130 |
1232 |
1124 |
1185 |
1140 |
1220 |
1145 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
152 |
133 |
172 |
194 |
150 |
135 |
170 |
190 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
655 |
655 |
655 |
655 |
655 |
653 |
656 |
655 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
193 |
193 |
193 |
194 |
195 |
200 |
195 |
195 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4692 |
- |
4692 |
4692 |
4692 |
4692 |
4691 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2708 |
2650 |
2711 |
2742 |
2700 |
2655 |
2710 |
2740 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1122 |
1088 |
1023 |
1013 |
1125 |
1090 |
1040 |
1045 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
125 |
128 |
124 |
151 |
130 |
135 |
130 |
155 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/03/01 - 7h/04/02 và dự báo từ 8h/04/02 - 7h/05/02 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
156 |
-118 |
145 |
-100 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
129 |
-125 |
105 |
-105 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
204 |
-57 |
195 |
-35 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
193 |
-67 |
185 |
-45 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
93 |
10 |
85 |
20 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
105 |
-86 |
95 |
-55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan