BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 13/02/2022 đến 10h ngày 14/02/2022)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
12/02 |
13/02 |
13/02 |
14/02 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16334 |
16345 |
16339 |
16333 |
16335 |
16350 |
16340 |
16335 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5370 |
5385 |
5365 |
5347 |
5375 |
5390 |
5370 |
5350 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1230 |
1142 |
1227 |
1124 |
1220 |
1145 |
1225 |
1140 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
167 |
133 |
182 |
207 |
170 |
145 |
195 |
200 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
666 |
666 |
666 |
666 |
665 |
660 |
665 |
670 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
209 |
209 |
210 |
211 |
210 |
215 |
220 |
215 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4694 |
- |
4695 |
4695 |
4695 |
4696 |
4695 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2657 |
2706 |
2733 |
2744 |
2665 |
2710 |
2730 |
2735 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1125 |
1106 |
1106 |
1088 |
1130 |
1110 |
1105 |
1080 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
123 |
131 |
134 |
159 |
155 |
140 |
140 |
150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/12/02 - 7h/13/02 và dự báo từ 8h/13/02 - 7h/14/02 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
144 |
-81 |
125 |
-60 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
123 |
-94 |
115 |
-70 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
193 |
-35 |
180 |
-15 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
181 |
-40 |
165 |
-20 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
93 |
14 |
80 |
25 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
101 |
-75 |
85 |
-50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan