BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 20/02/2022 đến 10h ngày 21/02/2022)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước thượng lưu dao động lên xảy ra lũ nhỏ. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước dao động nhỏ. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
19/02 |
20/02 |
20/02 |
21/02 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16339 |
16352 |
16381 |
16480 |
16465 |
16450 |
16430 |
16425 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5390 |
5405 |
5391 |
5373 |
5400 |
5420 |
5390 |
5380 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1208 |
1143 |
1227 |
1124 |
1220 |
1160 |
1230 |
1150 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
174 |
137 |
172 |
214 |
220 |
180 |
175 |
210 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
674 |
674 |
676 |
678 |
680 |
675 |
675 |
680 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
214 |
214 |
214 |
214 |
220 |
215 |
215 |
220 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4693 |
4694 |
4696 |
4695 |
4696 |
4696 |
4695 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2657 |
2663 |
2725 |
2740 |
2650 |
2670 |
2730 |
2735 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1125 |
1099 |
1051 |
1014 |
1110 |
1120 |
1070 |
1050 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
146 |
158 |
136 |
146 |
150 |
160 |
145 |
155 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/19/02 - 7h/20/02 và dự báo từ 8h/20/02 - 7h/21/02 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
95 |
-83 |
85 |
-55 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
94 |
-106 |
80 |
-75 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
139 |
-34 |
120 |
-20 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
130 |
-39 |
115 |
-25 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
95 |
22 |
85 |
30 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
88 |
-66 |
80 |
-45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan