BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 25/02/2022 đến 10h ngày 26/02/2022)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước xuống thấp dần |
Mực nước xuống thấp dần |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm không ảnh hưởng triều |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
24/02 |
25/02 |
25/02 |
26/02 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16419 |
16409 |
16407 |
16417 |
16420 |
16410 |
16400 |
16410 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5388 |
5414 |
5380 |
5359 |
5385 |
5410 |
5375 |
5355 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1240 |
1136 |
1237 |
1125 |
1230 |
1140 |
1235 |
1145 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
220 |
192 |
194 |
214 |
210 |
190 |
195 |
200 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
698 |
694 |
690 |
687 |
685 |
680 |
680 |
675 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
291 |
283 |
274 |
263 |
260 |
250 |
250 |
240 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4695 |
- |
4695 |
4695 |
4695 |
4695 |
4694 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2681 |
2722 |
2740 |
2748 |
2680 |
2715 |
2740 |
2730 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1122 |
1111 |
1019 |
1017 |
1120 |
1110 |
1030 |
1040 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
148 |
153 |
136 |
138 |
150 |
155 |
140 |
150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo (từ 8h/24/02 - 7h/25/02) và dự báo (từ 8h/25/02 - 7h/26/02) các trạm ảnh hưởng triều |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
122 |
-48 |
135 |
-60 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
89 |
-71 |
110 |
-90 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
171 |
-16 |
190 |
-25 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
159 |
-21 |
180 |
-30 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
76 |
6 |
85 |
0 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
82 |
-62 |
100 |
-75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan