BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 18/02/2022 đến 10h ngày 19/02/2022)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
17/02 |
18/02 |
18/02 |
19/02 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16340 |
16353 |
16347 |
16334 |
16350 |
16360 |
16345 |
16340 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5382 |
5389 |
5375 |
5355 |
5380 |
5390 |
5380 |
5360 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1223 |
1143 |
1237 |
1135 |
1215 |
1145 |
1230 |
1140 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
163 |
135 |
160 |
210 |
165 |
145 |
165 |
200 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
670 |
668 |
671 |
676 |
670 |
680 |
675 |
675 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
217 |
217 |
216 |
215 |
215 |
220 |
220 |
215 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4693 |
- |
4693 |
4693 |
4693 |
4693 |
4692 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2668 |
2718 |
2729 |
2738 |
2670 |
2715 |
2725 |
2735 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1124 |
1110 |
1043 |
1025 |
1120 |
1110 |
1060 |
1050 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
155 |
157 |
133 |
164 |
150 |
155 |
135 |
165 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/17/02 - 7h/18/02 và dự báo từ 8h/18/02 - 7h/19/02 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
160 |
-83 |
150 |
-75 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
134 |
-100 |
120 |
-85 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
204 |
-33 |
190 |
-25 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
193 |
-46 |
180 |
-35 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
89 |
10 |
85 |
15 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
97 |
-84 |
90 |
-70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan