BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 09/02/2022 đến 10h ngày 10/02/2022)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
08/02 |
09/02 |
09/02 |
10/02 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16332 |
16340 |
16335 |
16330 |
16340 |
16345 |
16340 |
16340 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5380 |
5401 |
5390 |
5381 |
5385 |
5405 |
5395 |
5375 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1194 |
1140 |
1233 |
1131 |
1195 |
1140 |
1230 |
1135 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
162 |
130 |
154 |
204 |
165 |
135 |
160 |
195 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
663 |
659 |
660 |
661 |
660 |
665 |
665 |
660 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
202 |
199 |
197 |
196 |
200 |
195 |
197 |
195 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4694 |
- |
4694 |
4694 |
4694 |
4694 |
4693 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2722 |
2724 |
2746 |
2748 |
2720 |
2725 |
2740 |
2745 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1124 |
1121 |
1112 |
1118 |
1125 |
1120 |
1110 |
1100 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
154 |
159 |
156 |
162 |
155 |
160 |
160 |
165 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/08/02 - 7h/09/02 và dự báo từ 8h/09/02 - 7h/10/02 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
102 |
6 |
115 |
-10 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
70 |
-9 |
85 |
-20 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
147 |
41 |
160 |
20 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
136 |
35 |
150 |
15 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
58 |
19 |
70 |
10 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
65 |
-10 |
80 |
-25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan