BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 05/02/2022 đến 10h ngày 06/02/2022)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
04/02 |
05/02 |
05/02 |
06/02 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16337 |
16343 |
16340 |
16334 |
16335 |
16345 |
16340 |
16335 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5371 |
5384 |
5370 |
5353 |
5375 |
5390 |
5375 |
5350 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1193 |
1137 |
1233 |
1124 |
1190 |
1135 |
1220 |
1135 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
164 |
127 |
147 |
179 |
160 |
130 |
150 |
180 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
655 |
654 |
653 |
653 |
653 |
652 |
655 |
650 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
194 |
193 |
190 |
186 |
190 |
185 |
180 |
185 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4692 |
- |
4692 |
4692 |
4692 |
4692 |
4691 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2663 |
2675 |
2726 |
2741 |
2660 |
2675 |
2720 |
2740 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1125 |
1106 |
1021 |
1010 |
1125 |
1110 |
1030 |
1025 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
123 |
124 |
123 |
122 |
125 |
130 |
125 |
140 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/04/01 - 7h/05/02 và dự báo từ 8h/05/02 - 7h/06/02 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
128 |
-111 |
105 |
-85 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
107 |
-124 |
95 |
-90 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
209 |
-51 |
195 |
-35 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
199 |
-61 |
180 |
-45 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
89 |
10 |
80 |
20 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
94 |
-86 |
85 |
-60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan