BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 17/02/2022 đến 10h ngày 18/02/2022)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
16/02 |
17/02 |
17/02 |
18/02 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16347 |
16350 |
16343 |
16335 |
16350 |
16360 |
16345 |
16340 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5360 |
5372 |
5378 |
5370 |
5365 |
5370 |
5380 |
5365 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1198 |
1137 |
1233 |
1130 |
1200 |
1140 |
1225 |
1135 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
165 |
137 |
162 |
206 |
170 |
140 |
165 |
200 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
672 |
672 |
671 |
671 |
670 |
675 |
675 |
670 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
221 |
222 |
219 |
214 |
215 |
220 |
220 |
215 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4694 |
- |
4694 |
4694 |
4694 |
4694 |
4693 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2677 |
2622 |
2743 |
2750 |
2680 |
2630 |
2735 |
2740 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1125 |
1112 |
1118 |
1115 |
1120 |
1110 |
1115 |
1085 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
125 |
117 |
119 |
170 |
155 |
130 |
140 |
175 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/16/02 - 7h/17/02 và dự báo từ 8h/17/02 - 7h/18/02 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
160 |
-84 |
150 |
-75 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
129 |
-98 |
120 |
-85 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
198 |
-37 |
190 |
-30 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
189 |
-44 |
180 |
-35 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
89 |
11 |
85 |
18 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
97 |
-77 |
95 |
-70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan