BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 27/01/2022 đến 10h ngày 28/01/2022)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
26/01 |
27/01 |
27/01 |
28/01 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16377 |
16383 |
16376 |
16369 |
16380 |
16375 |
16370 |
16370 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5377 |
5410 |
5389 |
5356 |
5375 |
5400 |
5360 |
5360 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1181 |
1137 |
1246 |
1135 |
1180 |
1150 |
1230 |
1140 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
204 |
158 |
194 |
209 |
200 |
170 |
180 |
205 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
659 |
658 |
657 |
656 |
655 |
660 |
655 |
660 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
230 |
220 |
215 |
211 |
215 |
220 |
210 |
210 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4697 |
- |
4696 |
4700 |
4698 |
4697 |
4695 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2704 |
2702 |
2732 |
2740 |
2700 |
2725 |
2730 |
2720 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1123 |
1101 |
1076 |
1124 |
1120 |
1090 |
1080 |
1100 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
162 |
162 |
132 |
137 |
150 |
160 |
140 |
150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/26/01 - 7h/27/01 và dự báo từ 8h/27/01 - 7h/28/01 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
92 |
12 |
105 |
-5 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
66 |
-4 |
80 |
-20 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
140 |
48 |
160 |
20 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
129 |
41 |
150 |
15 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
50 |
19 |
70 |
5 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
55 |
8 |
80 |
-10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan