BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 15/01/2022 đến 10h ngày 16/01/2022)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
14/01 |
15/01 |
15/01 |
16/01 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16354 |
16366 |
16370 |
16363 |
16360 |
16370 |
16370 |
16365 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5382 |
5395 |
5387 |
5371 |
5370 |
5380 |
5365 |
5370 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1184 |
1129 |
1230 |
1120 |
1180 |
1140 |
1220 |
1130 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
150 |
124 |
128 |
176 |
155 |
135 |
140 |
180 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
654 |
654 |
654 |
654 |
655 |
655 |
650 |
655 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
179 |
179 |
179 |
178 |
180 |
175 |
175 |
177 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4692 |
- |
4691 |
1691 |
4691 |
4691 |
4692 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2648 |
2735 |
2706 |
2746 |
2655 |
2735 |
2710 |
2740 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1125 |
1106 |
1070 |
1083 |
1130 |
1110 |
1065 |
1061 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
128 |
134 |
129 |
141 |
135 |
140 |
145 |
140 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/14/01 - 7h/15/01 và dự báo từ 8h/15/01 - 7h/16/01 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
135 |
-70 |
150 |
-85 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
98 |
-90 |
130 |
-110 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
183 |
-32 |
205 |
-45 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
171 |
-40 |
195 |
-60 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
83 |
25 |
100 |
-10 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
88 |
-76 |
105 |
-80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan