BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 13/01/2022 đến 10h ngày 14/01/2022)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
12/01 |
13/01 |
13/01 |
14/01 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16354 |
16362 |
16357 |
16350 |
16360 |
16365 |
16355 |
16360 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5359 |
5359 |
5361 |
5366 |
5365 |
5360 |
5360 |
5665 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1187 |
1125 |
1226 |
1122 |
1185 |
1130 |
1220 |
1130 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
155 |
129 |
142 |
191 |
160 |
130 |
145 |
180 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
656 |
655 |
655 |
655 |
654 |
655 |
660 |
655 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
180 |
180 |
180 |
180 |
185 |
180 |
175 |
180 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4692 |
- |
4692 |
4692 |
4692 |
4690 |
4691 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2737 |
2730 |
2728 |
2745 |
2740 |
2730 |
2730 |
2740 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1124 |
1119 |
1072 |
1014 |
1030 |
1110 |
1080 |
1051 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
145 |
153 |
141 |
148 |
145 |
140 |
135 |
140 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/12/01 - 7h/13/01 và dự báo từ 8h/13/01 - 7h/14/01 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
103 |
34 |
115 |
10 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
74 |
-22 |
90 |
-5 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
127 |
36 |
160 |
15 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
117 |
-6 |
150 |
-15 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
52 |
25 |
70 |
10 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
54 |
-50 |
75 |
-20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan