BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 01/02/2022 đến 10h ngày 02/02/2022)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
31/01 |
01/02 |
01/02 |
02/02 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16346 |
16351 |
16346 |
16342 |
16350 |
16345 |
16355 |
16340 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5378 |
5393 |
5374 |
5348 |
5375 |
5390 |
5370 |
5360 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1206 |
1132 |
1215 |
1157 |
1190 |
1140 |
1220 |
1150 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
152 |
137 |
162 |
194 |
155 |
140 |
165 |
185 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
655 |
655 |
655 |
654 |
653 |
657 |
653 |
654 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
196 |
196 |
195 |
194 |
200 |
205 |
200 |
195 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4693 |
- |
4692 |
4692 |
4692 |
4692 |
4693 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2646 |
2719 |
2745 |
2744 |
2650 |
2720 |
2740 |
2735 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1121 |
1109 |
1096 |
1125 |
1120 |
1100 |
1095 |
1085 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
146 |
148 |
135 |
182 |
145 |
150 |
140 |
160 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/31/01 - 7h/01/02 và dự báo từ 8h/01/02 - 7h/02/02 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
171 |
-115 |
170 |
-120 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
146 |
-125 |
150 |
-130 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
226 |
-57 |
230 |
-55 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
215 |
-65 |
220 |
-60 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
114 |
20 |
120 |
18 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
119 |
-74 |
125 |
-80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan