BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 04/03/2022 đến 10h ngày 05/03/2022)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước xuống thấp dần |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm không ảnh hưởng triều |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
03/03 |
04/03 |
04/03 |
05/03 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16379 |
16376 |
16370 |
16364 |
16375 |
16370 |
16365 |
16360 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5396 |
5413 |
5410 |
5403 |
5395 |
5410 |
5400 |
5380 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1233 |
1150 |
1246 |
1145 |
1230 |
1145 |
1240 |
1140 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
168 |
180 |
226 |
272 |
220 |
180 |
200 |
220 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
671 |
668 |
665 |
667 |
670 |
665 |
665 |
665 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
211 |
214 |
229 |
246 |
240 |
230 |
225 |
220 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4692 |
- |
4692 |
4692 |
4692 |
4692 |
4691 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2660 |
2667 |
2708 |
2740 |
2670 |
2700 |
2720 |
2730 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1124 |
1104 |
1021 |
1011 |
1125 |
1105 |
1025 |
1050 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
114 |
125 |
115 |
135 |
115 |
130 |
120 |
140 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo (từ 8h/03/03 - 7h/04/03) và dự báo (từ 8h/04/03 - 7h/05/03) các trạm ảnh hưởng triều |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
127 |
-114 |
105 |
-95 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
90 |
-128 |
80 |
-110 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
174 |
-56 |
160 |
-40 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
160 |
-62 |
150 |
-50 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
70 |
2 |
65 |
5 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
74 |
-115 |
65 |
-95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan