BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 03/03/2022 đến 10h ngày 04/03/2022)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước xuống thấp dần |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm không ảnh hưởng triều |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
02/03 |
03/03 |
03/03 |
04/03 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16372 |
16378 |
16384 |
16382 |
16370 |
16375 |
16380 |
16380 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5384 |
5423 |
5392 |
5361 |
5380 |
5410 |
5390 |
5365 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1188 |
1138 |
1234 |
1141 |
1185 |
1140 |
1230 |
1150 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
164 |
133 |
148 |
215 |
165 |
135 |
150 |
190 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
673 |
671 |
675 |
677 |
680 |
675 |
675 |
670 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
209 |
202 |
202 |
204 |
205 |
210 |
200 |
205 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4693 |
- |
4692 |
4692 |
4692 |
4692 |
4691 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2670 |
2720 |
2736 |
2747 |
2675 |
2715 |
2730 |
2735 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1124 |
1108 |
1032 |
1012 |
1125 |
1105 |
1030 |
1050 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
115 |
132 |
126 |
143 |
120 |
135 |
130 |
140 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo (từ 8h/02/03 - 7h/03/03) và dự báo (từ 8h/03/03 - 7h/04/03) các trạm ảnh hưởng triều |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
135 |
-122 |
120 |
-100 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
95 |
-133 |
85 |
-105 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
183 |
-60 |
170 |
-40 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
171 |
-70 |
160 |
-50 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
80 |
8 |
70 |
10 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
84 |
-118 |
70 |
-90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan