BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 26/02/2022 đến 10h ngày 27/02/2022)
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước biến đổi chậm. Hạ lưu dao động theo điều tiết của hồ chứa. Vùng cửa sông chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm |
Mực nước biến đổi chậm |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Mực nước dao động theo điều tiết hồ chứa. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm không ảnh hưởng triều |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
25/02 |
26/02 |
26/02 |
27/02 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16408 |
16403 |
16401 |
16399 |
16405 |
16400 |
16395 |
16380 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5359 |
5368 |
5356 |
5346 |
5360 |
5370 |
5365 |
5350 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1243 |
1132 |
1247 |
1129 |
1240 |
1135 |
1235 |
1140 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
168 |
147 |
204 |
219 |
175 |
155 |
200 |
210 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
685 |
684 |
683 |
683 |
685 |
680 |
685 |
680 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
257 |
252 |
250 |
247 |
250 |
255 |
245 |
245 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
- |
4695 |
- |
4694 |
4694 |
4694 |
4694 |
4693 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2678 |
2648 |
2700 |
2744 |
2680 |
2650 |
2720 |
2730 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1125 |
1104 |
1020 |
1011 |
1120 |
1105 |
1040 |
1045 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
125 |
122 |
140 |
131 |
130 |
125 |
150 |
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo (từ 8h/25/02 - 7h/26/02) và dự báo (từ 8h/26/02 - 7h/27/02) các trạm ảnh hưởng triều |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
139 |
-75 |
155 |
-85 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
110 |
-90 |
125 |
-100 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
183 |
-34 |
195 |
-40 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
175 |
-38 |
185 |
-45 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
93 |
10 |
100 |
5 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
98 |
-68 |
110 |
-80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan