BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 04/10/2021 đến 10h ngày 05/10/2021
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
03/10 |
04/10 |
04/10 |
05/10 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16467 |
16464 |
16461 |
16459 |
16480 |
16450 |
16440 |
16440 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5401 |
5391 |
5396 |
5402 |
5420 |
5430 |
5425 |
5415 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1250 |
1150 |
1260 |
1165 |
1250 |
1185 |
1295 |
1200 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
271 |
311 |
258 |
325 |
300 |
280 |
250 |
300 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
878 |
843 |
816 |
784 |
750 |
740 |
730 |
735 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
459 |
481 |
473 |
451 |
430 |
420 |
410 |
400 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
4727 |
4722 |
4718 |
4714 |
4720 |
4730 |
4720 |
4720 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2738 |
2740 |
2737 |
2705 |
2730 |
2680 |
2710 |
2720 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1061 |
1056 |
1108 |
1068 |
1060 |
1080 |
1110 |
1079 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
194 |
179 |
149 |
154 |
180 |
170 |
150 |
160 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo (từ 8h/03/10 - 7h/04/10) và dự báo (từ 8h/04/10 - 7h/05/10)
các trạm ảnh hưởng triều |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: cm |
|
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
149 |
-42 |
142 |
-40 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
145 |
-58 |
140 |
-54 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
197 |
4 |
195 |
5 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
185 |
-8 |
180 |
-3 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
106 |
9 |
97 |
8 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
105 |
-55 |
100 |
-50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan