BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 11/10/2021 đến 10h ngày 12/10/2021
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước dao động lên và xảy ra lũ nhỏ. |
Mực nước lũ tiếp tục lên một ít rồi xuống chậm |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Âm |
Mực nước dao động nhỏ. |
Mực nước dao động nhỏ. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
10/10 |
11/10 |
11/10 |
12/10 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16403 |
16418 |
16434 |
16443 |
16450 |
16440 |
16420 |
16440 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5376 |
5432 |
5456 |
5440 |
5430 |
5410 |
5460 |
5450 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1245 |
1139 |
1251 |
1216 |
1200 |
1170 |
1245 |
1230 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
296 |
261 |
223 |
307 |
320 |
300 |
280 |
310 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
719 |
779 |
895 |
989 |
1010 |
1030 |
1000 |
990 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
329 |
346 |
397 |
500 |
560 |
590 |
610 |
580 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
4710 |
4714 |
4719 |
4727 |
4730 |
4735 |
4730 |
4725 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2614 |
2716 |
2713 |
2703 |
2700 |
2720 |
2730 |
2730 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1024 |
1041 |
1120 |
1114 |
1100 |
1070 |
1120 |
1100 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
170 |
141 |
122 |
205 |
220 |
240 |
210 |
230 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/10/10 - 7h/11/10 và dự báo từ 8h/11/10 - 7h/12/10 |
|
|
|
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
200 |
-40 |
215 |
-55 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
163 |
-67 |
170 |
-75 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
245 |
15 |
255 |
10 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
233 |
5 |
245 |
0 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
90 |
-18 |
105 |
-25 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
136 |
-55 |
140 |
-60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan