BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 21/11/2021 đến 10h ngày 22/11/2021
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
20/11 |
21/11 |
21/11 |
22/11 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16400 |
16395 |
16396 |
16398 |
16395 |
16390 |
16400 |
16395 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5382 |
5400 |
5365 |
5342 |
5375 |
5390 |
5360 |
5350 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1252 |
1143 |
1247 |
1145 |
1230 |
1160 |
1220 |
1160 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
172 |
196 |
225 |
263 |
220 |
190 |
230 |
220 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
683 |
674 |
679 |
687 |
685 |
675 |
675 |
680 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
246 |
245 |
246 |
255 |
255 |
255 |
250 |
255 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
4702 |
4702 |
4701 |
4701 |
4701 |
4701 |
4700 |
4700 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2633 |
2660 |
2737 |
2751 |
2640 |
2680 |
2730 |
2735 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1125 |
1114 |
1092 |
1027 |
1120 |
1115 |
1090 |
1050 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
131 |
130 |
141 |
182 |
150 |
140 |
150 |
175 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/20/10 - 7h/21/10 và dự báo từ 8h/21/10 - 7h/22/10 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
168 |
-69 |
175 |
-75 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
118 |
-88 |
130 |
-95 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
205 |
-25 |
215 |
-30 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
194 |
-28 |
205 |
-35 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
84 |
-47 |
95 |
-55 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
99 |
-80 |
110 |
-87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan