BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 18/11/2021 đến 10h ngày 19/11/2021
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
17/11 |
18/11 |
18/11 |
19/11 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16416 |
16409 |
16407 |
16413 |
16415 |
16420 |
16405 |
16415 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5396 |
5410 |
5373 |
5361 |
5420 |
5390 |
5380 |
5370 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1250 |
1152 |
1253 |
1176 |
1160 |
1220 |
1240 |
1200 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
186 |
214 |
218 |
270 |
240 |
190 |
220 |
210 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
687 |
678 |
683 |
692 |
690 |
685 |
680 |
685 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
249 |
251 |
257 |
265 |
270 |
260 |
255 |
250 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
4704 |
4704 |
4703 |
4703 |
4703 |
4703 |
4702 |
4705 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2613 |
2739 |
2744 |
2737 |
2630 |
2720 |
2740 |
2720 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1124 |
1117 |
1090 |
1016 |
1070 |
1110 |
1120 |
1060 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
147 |
139 |
148 |
164 |
160 |
150 |
160 |
170 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/17/10 - 7h/18/10 và dự báo từ 8h/18/10 - 7h/19/10 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
114 |
4 |
120 |
10 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
100 |
22 |
105 |
25 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
154 |
42 |
160 |
45 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
140 |
30 |
145 |
35 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
70 |
6 |
75 |
10 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
71 |
-25 |
80 |
-20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan