BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 05/11/2021 đến 10h ngày 06/11/2021
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
04/11 |
05/11 |
05/11 |
06/11 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16434 |
16432 |
16431 |
16430 |
16425 |
16435 |
16430 |
16435 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5372 |
5431 |
5419 |
5368 |
5400 |
5420 |
5400 |
5380 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1261 |
1156 |
1260 |
1159 |
1250 |
1160 |
1255 |
1170 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
228 |
239 |
227 |
267 |
230 |
240 |
230 |
265 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
729 |
728 |
727 |
724 |
725 |
720 |
730 |
720 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
342 |
337 |
333 |
329 |
330 |
330 |
325 |
325 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
4713 |
4713 |
4713 |
4713 |
4713 |
4712 |
4711 |
4710 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2703 |
2728 |
2746 |
2738 |
2710 |
2730 |
2740 |
2730 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1127 |
1127 |
1118 |
1020 |
1125 |
1130 |
1115 |
1060 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
138 |
157 |
180 |
188 |
170 |
190 |
150 |
170 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/04/10 - 7h/05/10 và dự báo từ 8h/05/10 - 7h/06/10 |
|
|
|
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
145 |
14 |
140 |
15 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
97 |
-6 |
95 |
-5 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
190 |
48 |
185 |
50 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
176 |
34 |
175 |
35 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
85 |
6 |
90 |
5 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
92 |
-8 |
95 |
-10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan