BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 06/11/2021 đến 10h ngày 07/11/2021
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
05/11 |
06/11 |
06/11 |
07/11 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16428 |
16427 |
16430 |
16436 |
16430 |
16425 |
16430 |
16435 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5407 |
5424 |
5420 |
5403 |
5370 |
5410 |
5420 |
5390 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1260 |
1148 |
1256 |
1156 |
1250 |
1150 |
1240 |
1165 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
221 |
237 |
236 |
292 |
210 |
230 |
230 |
280 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
721 |
715 |
715 |
715 |
715 |
715 |
710 |
710 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
326 |
322 |
321 |
320 |
320 |
320 |
325 |
320 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
4713 |
4713 |
4712 |
4712 |
4712 |
4712 |
4712 |
4710 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2695 |
2741 |
2739 |
2746 |
2700 |
2730 |
2740 |
2735 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1127 |
1125 |
1125 |
1019 |
1100 |
1130 |
1130 |
1050 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
150 |
145 |
167 |
198 |
160 |
155 |
175 |
190 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/05/10 - 7h/06/10 và dự báo từ 8h/06/10 - 7h/07/10 |
|
|
|
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
182 |
-32 |
190 |
-40 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
130 |
-50 |
145 |
-60 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
221 |
14 |
225 |
-5 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
209 |
10 |
215 |
-10 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
95 |
-33 |
110 |
-40 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
110 |
-57 |
120 |
-65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan