BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 15/11/2021 đến 10h ngày 16/11/2021
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
14/11 |
15/11 |
15/11 |
16/11 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16391 |
16403 |
16420 |
16413 |
16415 |
16410 |
16400 |
16390 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5381 |
5403 |
5407 |
5345 |
5375 |
5410 |
5425 |
5380 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1129 |
1132 |
1242 |
1173 |
1225 |
1150 |
1395 |
1150 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
198 |
155 |
144 |
186 |
200 |
180 |
160 |
190 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
690 |
686 |
682 |
678 |
680 |
680 |
675 |
670 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
265 |
262 |
258 |
255 |
255 |
250 |
245 |
240 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
4705 |
4705 |
4704 |
4704 |
4704 |
4703 |
4702 |
4705 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2751 |
2752 |
2743 |
2740 |
2685 |
2740 |
2735 |
2725 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1058 |
1121 |
1123 |
1018 |
1120 |
1115 |
1125 |
1060 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
154 |
124 |
134 |
163 |
150 |
135 |
150 |
170 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/14/10 - 7h/15/10 và dự báo từ 8h/15/10 - 7h/16/10 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
136 |
-33 |
120 |
-10 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
130 |
-25 |
110 |
-20 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
179 |
7 |
170 |
30 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
170 |
1 |
160 |
20 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
90 |
-30 |
80 |
-20 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
89 |
-53 |
80 |
-30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Soát tin |
|
|
Dự báo viên |
Lê Văn Thắng |
|
|
Nguyễn Thị Hoa |
Các tin liên quan