BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 01/11/2021 đến 10h ngày 02/11/2021
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
31/10 |
01/11 |
01/11 |
02/11 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16425 |
16423 |
16418 |
16438 |
16415 |
16410 |
16420 |
16420 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5388 |
5349 |
5404 |
5388 |
5420 |
5435 |
5465 |
5400 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1206 |
1135 |
1250 |
1153 |
1230 |
1150 |
1245 |
1170 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
278 |
272 |
235 |
293 |
280 |
260 |
245 |
270 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
799 |
784 |
768 |
763 |
760 |
755 |
750 |
745 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
483 |
469 |
452 |
433 |
420 |
405 |
400 |
385 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
4720 |
4718 |
4716 |
4720 |
4720 |
4715 |
4715 |
4710 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2654 |
2743 |
2748 |
2736 |
2745 |
2750 |
2740 |
2720 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1083 |
1116 |
1119 |
1020 |
1135 |
1155 |
1150 |
1060 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
208 |
182 |
162 |
185 |
220 |
200 |
200 |
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/31/10 - 7h/01/10 và dự báo từ 8h/01/10 - 7h/02/10 |
|
|
|
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
159 |
-35 |
145 |
-23 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
141 |
-53 |
130 |
-45 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
203 |
10 |
190 |
25 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
194 |
1 |
180 |
17 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
107 |
-8 |
95 |
10 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
113 |
-45 |
100 |
-32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Soát tin |
|
|
Dự báo viên |
Lê Văn Thắng |
|
|
Nguyễn Thị Hoa |
Các tin liên quan