BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 29/10/2021 đến 10h ngày 30/10/2021
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
28/10 |
29/10 |
29/10 |
30/10 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16438 |
16441 |
16438 |
16418 |
16440 |
16430 |
16440 |
16435 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5397 |
5433 |
5484 |
5426 |
5400 |
5435 |
5485 |
5430 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1225 |
1142 |
1250 |
1248 |
1230 |
1150 |
1260 |
1250 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
279 |
252 |
215 |
309 |
280 |
260 |
220 |
300 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
725 |
726 |
729 |
724 |
730 |
735 |
730 |
750 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
336 |
329 |
324 |
327 |
330 |
340 |
345 |
350 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
4706 |
4705 |
4705 |
4705 |
4706 |
4710 |
4715 |
4710 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2746 |
2748 |
2741 |
2743 |
2745 |
2750 |
2740 |
2730 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1133 |
1151 |
1155 |
1083 |
1135 |
1150 |
1155 |
1090 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
197 |
184 |
201 |
208 |
200 |
185 |
200 |
210 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/28/10 - 7h/29/10 và dự báo từ 8h/29/10 - 7h/30/10 |
|
|
|
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
173 |
-52 |
180 |
-50 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
141 |
-78 |
145 |
-75 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
212 |
-13 |
215 |
-10 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
204 |
-18 |
205 |
-15 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
106 |
-11 |
110 |
-10 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
113 |
-58 |
115 |
-55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan