BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC SÔNG KHU VỰC TỈNH THANH HÓA (Từ 10h ngày 19/11/2021 đến 10h ngày 20/11/2021
1. Tình hình thủy văn: |
Sông |
Tóm tắt tình hình 24h qua |
Dự báo 24h tới |
Mã |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. Vùng cửa sông ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. |
Bưởi |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Lèn |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Chu |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Mực nước dao động theo vận hành từ các hồ chứa thủy lợi, thủy điện. |
Âm |
Mực nước biến đổi chậm. |
Mực nước biến đổi chậm. |
Yên |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
Mực nước dao động theo thủy triều. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Bảng mực nước thực đo và dự báo: |
|
Bảng mực nước thực đo và dự báo các trạm ngọt |
TT |
Trạm |
Sông |
Mực nước thực đo (cm) |
Mực nước dự báo (cm) |
18/11 |
19/11 |
19/11 |
20/11 |
13h |
19h |
1h |
7h |
13h |
19h |
1h |
7h |
1 |
Mường Lát |
Mã |
16414 |
16409 |
16406 |
16414 |
16415 |
16410 |
16405 |
16415 |
2 |
Hồi Xuân |
Mã |
5386 |
5414 |
5376 |
5350 |
5380 |
5410 |
5370 |
5360 |
3 |
Cẩm Thủy |
Mã |
1246 |
1150 |
1255 |
1209 |
1180 |
1210 |
1230 |
1200 |
4 |
Lý Nhân |
Mã |
203 |
206 |
198 |
220 |
200 |
210 |
230 |
210 |
9 |
Thạch Quảng |
Bưởi |
687 |
680 |
684 |
689 |
690 |
685 |
680 |
685 |
10 |
Kim Tân |
Bưởi |
264 |
259 |
254 |
250 |
255 |
260 |
250 |
255 |
11 |
Lang Chánh |
Âm |
4703 |
4703 |
4702 |
4702 |
4702 |
4702 |
4702 |
4700 |
12 |
Cửa Đạt |
Chu |
2598 |
2743 |
2737 |
2731 |
2600 |
2730 |
2720 |
2730 |
13 |
Bái Thượng |
Chu |
1125 |
1126 |
1083 |
1020 |
1120 |
1115 |
1080 |
1050 |
14 |
Xuân Khánh |
Chu |
133 |
131 |
153 |
175 |
145 |
140 |
165 |
170 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng mực nước thực đo các trạm ảnh hưởng triều từ 8h/18/10 - 7h/19/10 và dự báo từ 8h/19/10 - 7h/20/10 |
|
|
TT |
Trạm |
Sông |
Thực đo |
Dự báo |
|
|
|
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
|
1 |
Giàng |
Mã |
153 |
-41 |
160 |
-50 |
|
|
|
2 |
Quảng Châu |
- |
139 |
-24 |
150 |
-30 |
|
|
|
3 |
Lèn |
Lèn |
192 |
-2 |
200 |
-10 |
|
|
|
4 |
Cụ Thôn |
- |
179 |
-8 |
190 |
-20 |
|
|
|
5 |
Chuối |
Yên |
84 |
-34 |
95 |
-40 |
|
|
|
6 |
Ngọc Trà |
- |
96 |
-60 |
105 |
-65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin phát lúc: 11h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan